Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
魏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
魏
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ riêng
Chữ Hán
sửa
魏
U+9B4F
,
魏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B4F
←
魎
[U+9B4E]
CJK Unified Ideographs
魐
→
[U+9B50]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
鬼
+
8 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鬼 08” ghi đè từ khóa trước, “己40”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9B4F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
wèi
(
wei
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
nguy
,
ngụy
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ riêng
sửa
魏
(
Lịch sử
) (
~國
) Nước
Ngụy
thời
Chiến Quốc
.
(
Lịch sử
) (
~國
)
Tào Ngụy
, một trong ba
quốc gia
thời
Tam Quốc
.
(
Lịch sử
) (~
朝
) Bất kỳ triều đại nào của
Bắc Ngụy
,
Đông Ngụy
hoặc
Tây Ngụy
.
Họ “Ngụy”.
魏
徵
/
魏
征
―
Wèi
Zhēng ―
Ngụy
Trưng
(nhà chính trị thời Đường)