Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lụi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṵʔj
˨˩
lṵj
˨˨
luj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luj
˨˨
lṵj
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㰁
:
rụi
,
giổi
,
khoả
,
sói
,
lụi
,
lõi
,
trụi
𥟹
:
lụi
𣑳
:
rụi
,
giổi
,
chôi
,
chuối
,
lụi
,
chồi
,
lõi
,
giôi
,
chùi
,
giụi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lủi
lùi
lui
Phó từ
lụi
Nói
cây cỏ
chết
trơ trọi
.
Trời nắng quá, mấy cây cam chết
lụi
.
Danh từ
sửa
lụi
Loài
cây
thuộc
họ
dừa
,
thân
nhỏ,
thẳng
và
rắn
thường dùng
làm
gậy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lụi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)