Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Thổ
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɔ̰ʔt
˨˩
mɔ̰k
˨˨
mɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɔt
˨˨
mɔ̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蠛
:
mọt
,
miệt
𧈻
:
mọt
𧋶
:
mọt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mót
mốt
một
Danh từ
mọt
Loài
sâu bọ
khoét
đục gỗ
hay
các
hạt
khô
.
Mọt
gỗ.
Mọt
ngô.
Kẻ
đẽo khoét
của
dân
.
Hắn là một tên
mọt
già trong chế độ cũ.
Tính từ
sửa
mọt
Bị
đục
.
Ghế
mọt
.
Ngô
mọt
.
Tham khảo
sửa
"
mọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Thổ
sửa
Danh từ
sửa
mọt
con
mọt
.