Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho˧˧ho˧˥ho˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˥ho˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

  1. (Răng cửa) Nhô ra.
    Răng .

Động từ

sửa

  1. Cất tiếng cao, to, thành lời rất ngắn gọn để ra lệnh, thúc giục hoặc biểu thị yêu cầu, quyết tâm, v.v...
    xung phong.
    khẩu hiệu.
    người đến bắt.

Tham khảo

sửa