Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nuôi nấng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuəj
˧˧
nəŋ
˧˥
nuəj
˧˥
nə̰ŋ
˩˧
nuəj
˧˧
nəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuəj
˧˥
nəŋ
˩˩
nuəj
˧˥˧
nə̰ŋ
˩˧
Động từ
sửa
nuôi nấng
Nuôi
sống
và
chăm nom
săn sóc
.
Lấy chi
nuôi nấng
cái con (
Tản Đà
)
Tham khảo
sửa
"
nuôi nấng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)