Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bữa ăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨʔɨə
˧˥
kəːm
˧˧
ɓɨə
˧˩˨
kəːm
˧˥
ɓɨə
˨˩˦
kəːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨ̰ə
˩˧
kəːm
˧˥
ɓɨə
˧˩
kəːm
˧˥
ɓɨ̰ə
˨˨
kəːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
bữa cơm
là một phần ăn bao gồm nhiều hay ít
đồ ăn
Dịch
sửa
tiếng Anh:
meal
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)