Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chán ngấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːn
˧˥
ŋəj
˧˥
ʨa̰ːŋ
˩˧
ŋə̰j
˩˧
ʨaːŋ
˧˥
ŋəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːn
˩˩
ŋəj
˩˩
ʨa̰ːn
˩˧
ŋə̰j
˩˧
Tính từ
sửa
chán
ngấy
Chán
đến mức
cực độ
.
Canh chua quá, ăn
chán ngấy
.