Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

feeds

  1. Dạng số nhiều của feed.

Động từ

sửa

feeds

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của feed

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

feeds  sn

  1. Dạng số nhiều của feed