Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng đội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
ɗo̰ʔj
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
ɗo̰j
˨˨
ɗəwŋ
˨˩
ɗoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
ɗoj
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
ɗo̰j
˨˨
Danh từ
sửa
đồng đội
Người
cùng
đội ngũ
chiến đấu
, cùng đội
thi đấu
thể thao
hoặc cùng
chơi
trò chơi
gì đó.
Anh em ta cùng
đồng đội
với nhau.
Tạo điều kiện cho
đồng đội
ghi bàn.