Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fee (số nhiều fees)

  1. Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...).
  2. Tiền nguyệt liễm; học phí.
  3. Gia sản.
  4. (Lịch sử) Lãnh địa, thái ấp.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

fee ngoại động từ feed /ˈfi/

  1. Trả tiền thù lao cho (ai).
  2. Đóng nguyệt phí.
  3. Thuê (ai) giúp việc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa