fee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfi/
Hoa Kỳ | [ˈfi] |
Danh từ
sửafee (số nhiều fees)
- Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...).
- Tiền nguyệt liễm; học phí.
- Gia sản.
- (Lịch sử) Lãnh địa, thái ấp.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửafee ngoại động từ feed /ˈfi/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của fee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fee | |||||
Phân từ hiện tại | feeing | |||||
Phân từ quá khứ | feed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fee | fee hoặc feed¹ | fees hoặc feed¹ | fee | fee | fee |
Quá khứ | feed | feed hoặc feedst¹ | feed | feed | feed | feed |
Tương lai | will/shall² fee | will/shall fee hoặc wilt/shalt¹ fee | will/shall fee | will/shall fee | will/shall fee | will/shall fee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fee | fee hoặc feed¹ | fee | fee | fee | fee |
Quá khứ | feed | feed | feed | feed | feed | feed |
Tương lai | were to fee hoặc should fee | were to fee hoặc should fee | were to fee hoặc should fee | were to fee hoặc should fee | were to fee hoặc should fee | were to fee hoặc should fee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fee | — | let’s fee | fee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)