Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất liệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
liə̰ʔw
˨˩
ʨə̰k
˩˧
liə̰w
˨˨
ʨək
˧˥
liəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
liəw
˨˨
ʨət
˩˩
liə̰w
˨˨
ʨə̰t
˩˧
liə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
chất liệu
Vật liệu
,
tư liệu
để
kết cấu
nên
một
sản phẩm
.
Quần áo làm bằng
chất liệu
lụa.