dot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaDanh từ
sửaNgoại động từ
sửadot ngoại động từ /ˈdɑːt/
- Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j... ).
- dotted line — dòng chấm chấm
- dotted quaver — (âm nhạc) móc chấm
- Rải rác, lấm chấm.
- to dot all over — rải rác lấm chấm khắp cả
- sea dotred with ships — mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
- (Từ lóng) Đánh, nện.
- to dot someone one in the eye — đánh cho ai một cái vào mắt
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửadot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dot | |||||
Phân từ hiện tại | dotting | |||||
Phân từ quá khứ | dotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dot | dot hoặc dottest¹ | dots hoặc dotteth¹ | dot | dot | dot |
Quá khứ | dotted | dotted hoặc dottedst¹ | dotted | dotted | dotted | dotted |
Tương lai | will/shall² dot | will/shall dot hoặc wilt/shalt¹ dot | will/shall dot | will/shall dot | will/shall dot | will/shall dot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dot | dot hoặc dottest¹ | dot | dot | dot | dot |
Quá khứ | dotted | dotted | dotted | dotted | dotted | dotted |
Tương lai | were to dot hoặc should dot | were to dot hoặc should dot | were to dot hoặc should dot | were to dot hoặc should dot | were to dot hoặc should dot | were to dot hoặc should dot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dot | — | let’s dot | dot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)