Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dot /ˈdɑːt/

  1. Của hồi môn.

Danh từ

sửa

dot /ˈdɑːt/

  1. Chấm nhỏ, điểm.
  2. (Ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j... ); dấu chấm câu.
  3. (Âm nhạc) Chấm.
  4. Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu.
    a dot of a child — thằng bé tí hon

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

dot ngoại động từ /ˈdɑːt/

  1. Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j... ).
    dotted line — dòng chấm chấm
    dotted quaver — (âm nhạc) móc chấm
  2. Rải rác, lấm chấm.
    to dot all over — rải rác lấm chấm khắp cả
    sea dotred with ships — mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
  3. (Từ lóng) Đánh, nện.
    to dot someone one in the eye — đánh cho ai một cái vào mắt

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dot
/dɔt/
dots
/dɔ/

dot gc /dɔt/

  1. Của hồi môn.
  2. (Tôn giáo) Của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu).
    épouser une dot — chuột sa chĩnh gạo

Tham khảo

sửa

Tiếng Latvia

sửa

Động từ

sửa

dot

  1. Cho, biếu, tặng, ban.