Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑːt.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

dotted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của dot

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dotted /ˈdɑːt.təd/

  1. Có nhiều chấm.
    dotted line — đường nhiều chấm

Tham khảo sửa