Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
võng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
dõng
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaʔawŋ
˧˥
jawŋ
˧˩˨
jawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
va̰wŋ
˩˧
vawŋ
˧˩
va̰wŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “võng”
辋
:
võng
冗
:
võng
,
nhũng
蝄
:
võng
網
:
võng
誷
:
võng
茻
:
võng
輞
:
võng
𡦽
:
võng
𠕀
:
võng
𡇄
:
võng
魍
:
doanh
,
võng
𡧏
:
võng
网
:
võng
罓
:
võng
罒
:
võng
罔
:
võng
䍏
:
võng
惘
:
võng
䋞
:
võng
𧍑
:
võng
𦉫
:
võng
𦉪
:
võng
𦉭
:
võng
Phồn thể
魍
:
võng
网
:
võng
網
:
võng
罔
:
võng
惘
:
võng
輞
:
võng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
罔
:
võng
,
vóng
𦉭
:
võng
辋
:
võng
𦉪
:
võng
魍
:
võng
䍏
:
võng
网
:
võng
罓
:
võng
罒
:
võng
網
:
võng
惘
:
võng
輞
:
võng
𦉫
:
võng
䋞
:
võng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vọng
vòng
vống
Danh từ
võng
Đồ dùng đan bằng
sợi
hay làm bằng
vải
dày
,
dai
,
mắc
hai
đầu
lên cao
, giữa
chùng
xuống, để
nằm
,
ngồi
.
Mắc
võng
.
Nằm
võng
ru con.
Võng
đưa kẽo kẹt trưa hè.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
palanquin
Động từ
sửa
võng
Khiêng
người
đi bằng
võng
.
Võng
người ốm đi viện.
Đt.
Trũng
xuống
,
chùng
xuống
như hình cái võng.
Rầm nhà
võng
xuống.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
palanquin
Tham khảo
sửa
"
võng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)