Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 體質.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ʨət˧˥tʰe˧˩˨ ʨə̰k˩˧tʰe˨˩˦ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ʨət˩˩tʰḛʔ˧˩ ʨə̰t˩˧

Danh từ

sửa

thể chất

  1. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn.
    Thể chất cường tráng.
    Đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.

Tham khảo

sửa