thể chất
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ ʨət˧˥ | tʰe˧˩˨ ʨə̰k˩˧ | tʰe˨˩˦ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ ʨət˩˩ | tʰḛʔ˧˩ ʨə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa- Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn.
- Thể chất cường tráng.
- Đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.
Tham khảo
sửa- "thể chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)