Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhộng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nhộng
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔwŋ
˨˩
ɲə̰wŋ
˨˨
ɲəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲəwŋ
˨˨
ɲə̰wŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蛹
:
thuồng
,
dõng
,
dũng
,
nhộng
𧊊
:
dộng
,
dũng
,
nhộng
𧋼
:
nhộng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhồng
nhóng
nhông
nhòng
Danh từ
nhộng
Sâu bọ
thời kì
nằm
trong
kén
.
Nhộng
tằm.
Trần như
nhộng
.
Tham khảo
sửa
"
nhộng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)