condition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈdɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [kən.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacondition (số nhiều conditions)
- Điều kiện.
- on (upon) condition that — với điều kiện là
- (Số nhiều) Hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế.
- under the present conditions — trong hoàn cảnh hiện tại
- favourable conditions — hoàn cảnh thuận lợi
- Địa vị, thân phận.
- a man of condition — người có địa vị
- men of all conditions — người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
- Trạng thái, tình trạng.
- eggs arrived in good condition — trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
- Bệnh.
- pre-existing condition — bệnh sẵn có
- (Ngôn ngữ học) Mệnh đề điều kiện.
- ( Mỹ) Kỳ thi vớt.
Đồng nghĩa
sửa- bệnh
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửacondition ngoại động từ /kən.ˈdɪ.ʃən/
- Ước định, quy định.
- Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi.
- the size of the carpet is conditioned by the area of the room — bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
- Là điều kiện của, cần thiết cho.
- the two things condition each other — hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
- (Thương nghiệp) Thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá).
- Làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh.
- ( Mỹ) Dự kỳ thi vớt.
- Thích nghi, sửa đổi hay định hình để phù hợp với môi trường xã hội.
- Traditional beliefs condition a child's attitude - các niềm tin truyền thống định hình thái độ của một đứa trẻ.
Chia động từ
sửacondition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "condition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
condition /kɔ̃.di.sjɔ̃/ |
conditions /kɔ̃.di.sjɔ̃/ |
condition gc /kɔ̃.di.sjɔ̃/
- Địa vị, thân phận.
- La condition ne fait pas le mérite — địa vị không làm nên giá trị
- La condition humaine — phận làm người
- Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh.
- En bonne condition — trong tình trạng tốt
- Điều kiện.
- Condition normale — điều kiện bình thường
- Condition nécessaire et suffisante — điều kiện cần và đủ
- Conditions du succès — điều kiện thành công
- Conditions de vie — điều kiện sống
- (Cũ) Tình trạng đi ở.
- Un jeune homme en condition — một thanh niên đi ở
- (Cũ) Quý tộc.
- Les gens de condition — bọn quý tộc
- à condition de — với điều kiện là
- à condition que — miễn là
- condition expresse — điều kiện đã quy định
- condition nécessaire et suffisante — (toán học) điều kiện cần và đủ
- en condition — (thể thao) đủ thể lực
- faire ses conditions — đặt điều kiện
- sous condition — với điều kiện
Tham khảo
sửa- "condition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)