Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

condition (số nhiều conditions)

  1. Điều kiện.
    on (upon) condition that — với điều kiện là
  2. (Số nhiều) Hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế.
    under the present conditions — trong hoàn cảnh hiện tại
    favourable conditions — hoàn cảnh thuận lợi
  3. Địa vị, thân phận.
    a man of condition — người có địa vị
    men of all conditions — người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
  4. Trạng thái, tình trạng.
    eggs arrived in good condition — trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
  5. Bệnh.
    pre-existing condition — bệnh sẵn có
  6. (Ngôn ngữ học) Mệnh đề điều kiện.
  7. (  Mỹ) Kỳ thi vớt.

Đồng nghĩa

sửa
bệnh

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

condition ngoại động từ /kən.ˈdɪ.ʃən/

  1. Ước định, quy định.
  2. Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi.
    the size of the carpet is conditioned by the area of the room — bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
  3. điều kiện của, cần thiết cho.
    the two things condition each other — hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
  4. (Thương nghiệp) Thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá).
  5. Làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh.
  6. (  Mỹ) Dự kỳ thi vớt.
  7. Thích nghi, sửa đổi hay định hình để phù hợp với môi trường xã hội.
    Traditional beliefs condition a child's attitude - các niềm tin truyền thống định hình thái độ của một đứa trẻ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
condition
/kɔ̃.di.sjɔ̃/
conditions
/kɔ̃.di.sjɔ̃/

condition gc /kɔ̃.di.sjɔ̃/

  1. Địa vị, thân phận.
    La condition ne fait pas le mérite — địa vị không làm nên giá trị
    La condition humaine — phận làm người
  2. Tình thế, tình trạng, hoàn cảnh.
    En bonne condition — trong tình trạng tốt
  3. Điều kiện.
    Condition normale — điều kiện bình thường
    Condition nécessaire et suffisante — điều kiện cần và đủ
    Conditions du succès — điều kiện thành công
    Conditions de vie — điều kiện sống
  4. () Tình trạng đi ở.
    Un jeune homme en condition — một thanh niên đi ở
  5. () Quý tộc.
    Les gens de condition — bọn quý tộc
    à condition de — với điều kiện là
    à condition que — miễn là
    condition expresse — điều kiện đã quy định
    condition nécessaire et suffisante — (toán học) điều kiện cần và đủ
    en condition — (thể thao) đủ thể lực
    faire ses conditions — đặt điều kiện
    sous condition — với điều kiện

Tham khảo

sửa