Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 約定.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨək˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ɨə̰k˩˧ ɗḭ̈n˨˨ɨək˧˥ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨək˩˩ ɗïŋ˨˨ɨək˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ɨə̰k˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ

sửa

ước định

  1. Hẹn trước việc sẽ làm.
    Ước định cùng nhau đi tham quan.

Tham khảo

sửa