Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ ɗo̤˨˩mɨw˧˥ ɗo˧˧mɨw˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ɗo˧˧mɨw˧˥˧ ɗo˧˧

Định nghĩa

sửa

mưu đồ

  1. Tính toán làm điều gì không chính đáng.
    Mưu đồ lừa gạt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa