rotary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊ.tə.ri/
Tính từ
sửarotary /ˈroʊ.tə.ri/
- Quay.
- the rotary motion of the earth — chuyển động quay của quả đất
- rotary furnace — lò quay
Danh từ
sửarotary /ˈroʊ.tə.ri/
- Máy quay; máy in quay.
- Chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle).
Tham khảo
sửa- "rotary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ta.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rotary /ʁɔ.ta.ʁi/ |
rotary /ʁɔ.ta.ʁi/ |
rotary gđ /ʁɔ.ta.ʁi/
Tham khảo
sửa- "rotary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)