choke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃoʊk/
Danh từ
sửachoke /ˈtʃoʊk/
- Lõi rau atisô.
- Sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại.
- Sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở.
- Chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại.
- (Điện học) Cuộn cảm kháng ((cũng) choker).
- high-frequency choke — cuộn cảm kháng cao tần
- (Kỹ thuật) Van điều tiết không khí; bướm gió.
Ngoại động từ
sửachoke ngoại động từ /ˈtʃoʊk/
- Làm nghẹt, làm tắc (tức) thở.
- to choke to death — làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết
- Làm chết ngạt.
- to choke a plant — làm cho cây bị chết ngạt
- (+ up) Bít lại, bịt lại.
- to choke [up] pipe — bịt ống lại
- Nén, nuốt (giận, nước mắt).
Chia động từ
sửachoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to choke | |||||
Phân từ hiện tại | choking | |||||
Phân từ quá khứ | choked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | chokes hoặc choketh¹ | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked hoặc chokedst¹ | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | will/shall² choke | will/shall choke hoặc wilt/shalt¹ choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | choke | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | choke | — | let’s choke | choke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửachoke nội động từ /ˈtʃoʊk/
- Nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở.
- to choke with laughter — tức thở vì cười, cười ngất
- Uất, uất lên.
- to choke with anger — tức uất lên
- Tắc, nghẹt (ống dẫn... ).
Thành ngữ
sửa- to choke back:
- to choke down:
- to choke in: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lặng thinh, nín lặng.
- to choke off:
- Bóp cổ.
- Can gián, khuyên can.
- Đuổi đi.
- to choke someone off — đuổi ai đi
- to choke up:
Chia động từ
sửachoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to choke | |||||
Phân từ hiện tại | choking | |||||
Phân từ quá khứ | choked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | chokes hoặc choketh¹ | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked hoặc chokedst¹ | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | will/shall² choke | will/shall choke hoặc wilt/shalt¹ choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | choke | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | choke | — | let’s choke | choke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "choke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)