Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃoʊk/

Danh từ

sửa

choke /ˈtʃoʊk/

  1. Lõi rau atisô.
  2. Sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại.
  3. Sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở.
  4. Chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại.
  5. (Điện học) Cuộn cảm kháng ((cũng) choker).
    high-frequency choke — cuộn cảm kháng cao tần
  6. (Kỹ thuật) Van điều tiết không khí; bướm gió.

Ngoại động từ

sửa

choke ngoại động từ /ˈtʃoʊk/

  1. Làm nghẹt, làm tắc (tức) thở.
    to choke to death — làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết
  2. Làm chết ngạt.
    to choke a plant — làm cho cây bị chết ngạt
  3. (+ up) Bít lại, bịt lại.
    to choke [up] pipe — bịt ống lại
  4. Nén, nuốt (giận, nước mắt).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

choke nội động từ /ˈtʃoʊk/

  1. Nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở.
    to choke with laughter — tức thở vì cười, cười ngất
  2. Uất, uất lên.
    to choke with anger — tức uất lên
  3. Tắc, nghẹt (ống dẫn... ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)