choked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃoʊ.kəd/
Hoa Kỳ | [ˈtʃoʊ.kəd] |
Động từ
sửachoked
Chia động từ
sửachoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to choke | |||||
Phân từ hiện tại | choking | |||||
Phân từ quá khứ | choked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | chokes hoặc choketh¹ | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked hoặc chokedst¹ | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | will/shall² choke | will/shall choke hoặc wilt/shalt¹ choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke | will/shall choke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | choke | choke hoặc chokest¹ | choke | choke | choke | choke |
Quá khứ | choked | choked | choked | choked | choked | choked |
Tương lai | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke | were to choke hoặc should choke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | choke | — | let’s choke | choke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửachoked /ˈtʃoʊ.kəd/
Tham khảo
sửa- "choked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)