Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃoʊ.kɜː/
Danh từ
sửa
choker
/ˈtʃoʊ.kɜː/
Người
bóp cổ
;
cái
làm
nghẹt
,
cái
làm
tắc
.
(
Thông tục
)
Cổ cồn
,
cổ đứng
(áo thầy tu... ).
(
Điện học
)
Cuộn
cảm
kháng
((như)
choke
).
Tham khảo
sửa
"
choker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)