Tiếng Anh

sửa
 
brain

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbreɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

brain /ˈbreɪn/

  1. Óc, não.
  2. Đầu óc, trí óc.
  3. (Số nhiều) Trí tuệ; trí lực; sự thông minh.
  4. (Từ lóng) Máy tính điện tử.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

brain ngoại động từ /ˈbreɪn/

  1. Đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa