Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwaːŋ˧˥ vaːŋ˧˥ʨwa̰ːŋ˩˧ ja̰ːŋ˩˧ʨwaːŋ˧˥ jaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwaŋ˩˩ vaːŋ˩˩ʨwa̰ŋ˩˧ va̰ːŋ˩˧

Tính từ sửa

choáng váng

  1. trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn.
    Đầu óc choáng váng.
    Choáng váng trước tin dữ.

Tham khảo sửa