choáng váng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwaːŋ˧˥ vaːŋ˧˥ | ʨwa̰ːŋ˩˧ ja̰ːŋ˩˧ | ʨwaːŋ˧˥ jaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwaŋ˩˩ vaːŋ˩˩ | ʨwa̰ŋ˩˧ va̰ːŋ˩˧ |
Tính từ
sửachoáng váng
- Ở trạng thái mất cảm giác, như bị hẫng, cảm thấy mọi vật xung quanh quay cuồng, đảo lộn.
- Đầu óc choáng váng.
- Choáng váng trước tin dữ.
Tham khảo
sửa- "choáng váng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)