Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trí lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
tʂḭ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
tʂi
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂi
˩˩
lɨk
˨˨
tʂi
˩˩
lɨ̰k
˨˨
tʂḭ
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
trí lực
Năng lực
trí tuệ
.
Tập trung
trí lực
vào công việc.
Phát triển
trí lực
cho công việc.
Tham khảo
sửa
"
trí lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)