lố bịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo˧˥ ɓḭ̈ʔk˨˩ | lo̰˩˧ ɓḭ̈t˨˨ | lo˧˥ ɓɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˩˩ ɓïk˨˨ | lo˩˩ ɓḭ̈k˨˨ | lo̰˩˧ ɓḭ̈k˨˨ |
Tính từ
sửa- Có điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu.
- Ăn mặc lố bịch.
- Nói năng lố bịch.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lố bịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)