Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lo˧˥ ɓḭ̈ʔk˨˩lo̰˩˧ ɓḭ̈t˨˨lo˧˥ ɓɨt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lo˩˩ ɓïk˨˨lo˩˩ ɓḭ̈k˨˨lo̰˩˧ ɓḭ̈k˨˨

Tính từ

sửa

lố bịch

  1. điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu.
    Ăn mặc lố bịch.
    Nói năng lố bịch.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa