Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

axe số nhiều axes

  1. Cái rìu.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

axe ngoại động từ

  1. Chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt bớt (khoản chi... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
axe

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
axe
/aks/
axes
/aks/

axe /aks/

  1. Trục.
    Axe d’une roue — trục bánh xe
    Axe de symétrie — trục đối xứng
    Axe Rome-Berlin — (chính trị) trục La Mã Béc-lin
  2. Hướng chung, hướng.
    Axe de marche — hướng đi

Tham khảo

sửa