axes
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaaxes
Động từ
sửaaxes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của axe
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ax
Chia động từ
sửaaxe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to axe | |||||
Phân từ hiện tại | axing | |||||
Phân từ quá khứ | axed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | axe | axe hoặc axest¹ | axes hoặc axeth¹ | axe | axe | axe |
Quá khứ | axed | axed hoặc axedst¹ | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | will/shall² axe | will/shall axe hoặc wilt/shalt¹ axe | will/shall axe | will/shall axe | will/shall axe | will/shall axe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | axe | axe hoặc axest¹ | axe | axe | axe | axe |
Quá khứ | axed | axed | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe | were to axe hoặc should axe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | axe | — | let’s axe | axe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
ax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ax | |||||
Phân từ hiện tại | axing | |||||
Phân từ quá khứ | axed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ax | ax hoặc axest¹ | axes hoặc axeth¹ | ax | ax | ax |
Quá khứ | axed | axed hoặc axedst¹ | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | will/shall² ax | will/shall ax hoặc wilt/shalt¹ ax | will/shall ax | will/shall ax | will/shall ax | will/shall ax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ax | ax hoặc axest¹ | ax | ax | ax | ax |
Quá khứ | axed | axed | axed | axed | axed | axed |
Tương lai | were to ax hoặc should ax | were to ax hoặc should ax | were to ax hoặc should ax | were to ax hoặc should ax | were to ax hoặc should ax | were to ax hoặc should ax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ax | — | let’s ax | ax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "axes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)