Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cắt bớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kat
˧˥
ɓəːt
˧˥
ka̰k
˩˧
ɓə̰ːk
˩˧
kak
˧˥
ɓəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kat
˩˩
ɓəːt
˩˩
ka̰t
˩˧
ɓə̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
cắt
bớt
Bỏ
đi một
đoạn
; Bỏ đi một
phần
.
Cắt bớt
một đoạn văn.
Tham khảo
sửa
"
cắt bớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)