Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

axing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ax.
  2. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của axe.

Danh từ

sửa

axing (số nhiều axings)

  1. Cuộc tấn công bằng rìu.
    • 2009, William Ian Miller, Bloodtaking and Peacemaking:
      The sagas have more than their share of axings in the back, killings encompassed by treachery and trickery, narrated without accompanying moralizations.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ đảo chữ

sửa