mang lại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːŋ˧˧ la̰ːʔj˨˩ | maːŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | maːŋ˧˧ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːŋ˧˥ laːj˨˨ | maːŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | maːŋ˧˥˧ la̰ːj˨˨ |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːŋ˧˧ la̰ːʔj˨˩ | maːŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | maːŋ˧˧ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːŋ˧˥ laːj˨˨ | maːŋ˧˥ la̰ːj˨˨ | maːŋ˧˥˧ la̰ːj˨˨ |
Động từ
sửamang lại
- là hành động đem lại cái gì đó.
Dịch
sửa- tiếng Anh: bring