v.v.
Xem vv.
Tiếng Việt sửa
Từ viết tắt sửa
v.v., v.v
- Viết tắt của vân vân (nghĩa là “và còn nữa, không thể kể ra hết”)
- Các đồ dùng trong nhà như bàn, tủ, giường, ghế, v.v...
Tiếng Anh sửa
Từ viết tắt sửa
v.v.
- Viết tắt của vice versa (nghĩa là “ngược lại”)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ viết tắt sửa
v.v.
- Viết tắt của vice-versa (nghĩa là “ngược lại”)