pond
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑːnd/
Hoa Kỳ | [ˈpɑːnd] |
Danh từ sửa
pond (số nhiều ponds)
Ngoại động từ sửa
pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)
Nội động từ sửa
pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)
Tham khảo sửa
- "pond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)