Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哎
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
哎
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Thán từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
哎
U+54CE
,
哎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54CE
←
响
[U+54CD]
CJK Unified Ideographs
哏
→
[U+54CF]
Phiên âm Hán-Việt
:
ngải
,
ai
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
口
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 06” ghi đè từ khóa trước, “干159”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+54CE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āi (ai
1
)
Wade–Giles
: ai
1
Thán từ
sửa
哎
Ôi
,
ôi chao
,
ồ
,
ơ kìa
,
ơ hay
... (
tỏ
ý
ngạc nhiên
hoặc không
vừa lòng
).
哎
!
真
想
不
到
的
事
—
ôi
thật
là
chuyện
chẳng
ngờ
哎
!
你
怎么
能
这
么
说
呢
? —
ơ kìa
sao anh lại
nói
vậy?
Này
,
nè
(
tỏ
ý
nhắc nhở
).
哎
!
老师
在
讲
话
,
你
们
安静
一点
儿
好
不
好
? — Này,
cô
giáo
đang
giảng
bài
, các
cậu
có
trật tự
một
chút
được không?
Đồng nghĩa
sửa
嗳
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
my
goodness
,
sheesh