Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ːj˧˩˧ŋaːj˧˩˨ŋaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˩ŋa̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ngải

  1. Loài cây thuộc loại nghệ, lớn, củ lớn.

Tham khảo

sửa