Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡʊd.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

goodness /ˈɡʊd.nəs/

  1. Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp.
  2. Tính chất.
    to extract all the goodness out of something — rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
  3. (Thường) Dùng như thán từ) ơn trời!
    for Goodness sake! — vì Chúa!
    thank Goodness! — cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    Goodness knows! — có trời biết!

Tham khảo

sửa