goodness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡʊd.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈɡʊd.nəs] |
Danh từ
sửagoodness /ˈɡʊd.nəs/
- Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp.
- Tính chất.
- to extract all the goodness out of something — rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
- (Thường) Dùng như thán từ) ơn trời!
- for Goodness sake! — vì Chúa!
- thank Goodness! — cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
- Goodness knows! — có trời biết!
Tham khảo
sửa- "goodness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)