到
Tra từ bắt đầu bởi | |||
到 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: đáo
- Bính âm: dào (dao4)
- Wade-Giles: tao4
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 到 | ||
---|---|---|
Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaĐộng từ
sửa到
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
到 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ | tʂaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˩˩ ɗaw˩˩ ɗaːw˩˩ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ |