到
Tra từ bắt đầu bởi | |||
到 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
Thư pháp |
---|
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 刀 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5230 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: đáo
- Bính âm: dào (dao4)
- Wade-Giles: tao4
Từ nguyênSửa đổi
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Động từSửa đổi
到
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
到 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ | tʂaːw˧˥ ɗaw˧˥ ɗaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaːw˩˩ ɗaw˩˩ ɗaːw˩˩ | tʂa̰ːw˩˧ ɗa̰w˩˧ ɗa̰ːw˩˧ |