Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨ̤ə˨˩ la̤wŋ˨˩jɨə˧˧ lawŋ˧˧jɨə˨˩ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨə˧˧ lawŋ˧˧

Tính từ

sửa

vừa lòng

  1. Cảm thấy bằng lònghợp với ý mình.
    Vui lòng khách đến vừa lòng khách đi .
    Cô làm thế tôi không vừa lòng.

Tham khảo

sửa