Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hu

  1. bạc.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hu

  1. hang, động.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hu

  1. cây hu (cây thân gỗ thuộc họ bồ đề).

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên