Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Phụ lục
:
Biến thể của “hu”
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Mangas
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/huu/
Danh từ
sửa
hu
bạc
.
Tiếng Mangas
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[hû]
Danh từ
sửa
hu
hang
,
động
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020.
An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hu˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hu˦˥]
Danh từ
sửa
hu
cây hu (
cây
thân
gỗ
thuộc
họ
bồ đề
).
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên