Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ku
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ku
kua
Số nhiều
kuer
,
kyr
kuene
,
kyrne
ku
gc
Con
bò
cái
.
Kua
gir oss melk.
en hellig
ku
— Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.
Tham khảo
sửa
"
ku
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)