châm biếm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəm˧˧ ɓiəm˧˥ | ʨəm˧˥ ɓiə̰m˩˧ | ʨəm˧˧ ɓiəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəm˧˥ ɓiəm˩˩ | ʨəm˧˥˧ ɓiə̰m˩˧ |
Động từSửa đổi
châm biếm
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: satirize
Tham khảoSửa đổi
- "châm biếm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)