trừ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨ̤˨˩ | tʂɨ˧˧ | tʂɨ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨ˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “trừ”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
- trừ: làm phép trừ
DịchSửa đổi
|
|
Dấu toán họcSửa đổi
- trừ: (về toán học) sự đọc của dấu -
DịchSửa đổi
|
|
Liên từSửa đổi
- trừ: mà không...
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: кроме + thuộc cách (króme)
- Tiếng Pháp: sauf, à part