Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɛpt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

except ngoại động từ /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Trừ ra, loại ra.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

except nội động từ /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Phản đối, chống lại.
    to except against someone's statement — phản đối lại lời tuyên bố của ai

Giới từ sửa

except /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Trừ, trừ ra, không kể.

Liên từ sửa

except /ɪk.ˈsɛpt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa