except
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsɛpt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛpt] |
Ngoại động từ
sửaexcept ngoại động từ /ɪk.ˈsɛpt/
Chia động từ
sửaexcept
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to except | |||||
Phân từ hiện tại | excepting | |||||
Phân từ quá khứ | excepted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | excepts hoặc excepteth¹ | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted hoặc exceptedst¹ | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | will/shall² except | will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except | will/shall except | will/shall except | will/shall except | will/shall except |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | except | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | except | — | let’s except | except | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaexcept nội động từ /ɪk.ˈsɛpt/
Giới từ
sửaexcept /ɪk.ˈsɛpt/
Liên từ
sửaexcept /ɪk.ˈsɛpt/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.
Chia động từ
sửaexcept
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to except | |||||
Phân từ hiện tại | excepting | |||||
Phân từ quá khứ | excepted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | excepts hoặc excepteth¹ | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted hoặc exceptedst¹ | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | will/shall² except | will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except | will/shall except | will/shall except | will/shall except | will/shall except |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | except | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | except | — | let’s except | except | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "except", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)