кроме
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кроме
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króme |
khoa học | krome |
Anh | krome |
Đức | krome |
Việt | crome |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
sửaкроме
- (исключая) trừ, trừ. . . ra.
- в любой день кроме воскресенья — ngày nào cũng được, trừ ngày chủ nhật
- никто этого не может точно сказать кроме него — không ai có thể nói chính xác điều đó được, trừ nó ra
- (помимо, сверх) ngoài ra, ngoài. . . ra, ngoại giả, không kể.
- .
- кроме того — vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống nữa, ngoài ra, huống chi, lại nữa
- кроме шуток — nói nghiêm chỉnh đấy, nói thật đấy, không đùa đâu
Tham khảo
sửa- "кроме", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)