Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
min
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Azerbaijan
2.1
Số từ
3
Tiếng Baiso
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Jiiddu
4.1
Danh từ
4.1.1
Đồng nghĩa
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
5.1
Đại từ
6
Tiếng Mangas
6.1
Cách phát âm
6.2
Danh từ
6.3
Tham khảo
7
Tiếng Qashqai
7.1
Số từ
8
Tiếng Tunni
8.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
min
˧˧
min
˧˥
mɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
min
˧˥
min
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㒙
:
min
綿
:
miên
,
mên
,
men
,
min
,
miền
,
mềm
,
mền
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mìn
mịn
Danh từ
min
Từ
người
trên dùng để
xưng
với
người
dưới, có nghĩa là
ta
.
Thôi đà cướp sống chồng
min
đi rồi (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
min
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Azerbaijan
sửa
Số từ
sửa
min
nghìn
.
Tiếng Baiso
sửa
Danh từ
sửa
min
nhà
.
Tham khảo
sửa
Lemmi Kebebew Gnarie (2018)
Grammatical Description and Documentation of Bayso
.
Tiếng Jiiddu
sửa
Danh từ
sửa
min
nhà
.
Đồng nghĩa
sửa
hiir
Tham khảo
sửa
Ibro, Salim (1998).
English - Jiddu – Somali Mini-dictionary
(PDF). Victoria, Australia.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửa
Đại từ
sửa
min
tôi
.
Tiếng Mangas
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[mīn]
Danh từ
sửa
min
cây
Parkia biglobosa
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020.
An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria
.
Tiếng Qashqai
sửa
Số từ
sửa
min
nghìn
.
Tiếng Tunni
sửa
Danh từ
sửa
min
nhà
.