Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
min˧˧min˧˥mɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
min˧˥min˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

min

  1. Từ người trên dùng để xưng với người dưới, có nghĩa là ta.
    Thôi đà cướp sống chồng min đi rồi (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa

Số từ

sửa

min

  1. nghìn.

Tiếng Baiso

sửa

Danh từ

sửa

min

  1. nhà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Jiiddu

sửa

Danh từ

sửa

min

  1. nhà.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Đại từ

sửa

min

  1. tôi.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

min

  1. cây Parkia biglobosa.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Qashqai

sửa

Số từ

sửa

min

  1. nghìn.

Tiếng Tunni

sửa

Danh từ

sửa

min

  1. nhà.