Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

toss /ˈtɔs/

  1. Sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung.
  2. Trò chơi sấp ngửa.
    to win the toss — đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
  3. Sự hất (đầu, hàm... ).
    a toss of the head — cái hất đầu
  4. Sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống).
    to take a toss — ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại

Ngoại động từ

sửa

toss ngoại động từ /ˈtɔs/

  1. Quẳng lên, ném lên, tung.
    to toss the ball — tung quả bóng
    to toss money about — quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
    to toss up a coin — tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
  2. Hất; làm tròng trành.
    to toss the head — hất đầu
    the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky — chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

toss nội động từ /ˈtɔs/

  1. Chơi sấp ngửa.
  2. Lúc lắc, tròng trành.
    the ship tossed on the sea — con tàu tròng trành trên biển cả
  3. Lật đi lật lại; trở mình trằn trọc.
    he tossed about in his bed — anh ta trở mình trằn trọc trên giường
  4. Vỗ bập bềnh (sóng).
  5. Tung bóng lên (quần vợt).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa