Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ŋ
˧˩˧
kwaŋ
˧˩˨
waŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaŋ
˧˩
kwa̰ʔŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
廣
:
quáng
,
quảng
,
quản
,
khoát
,
rộng
,
quẳng
,
quãng
爌
:
quáng
,
khoáng
,
quẳng
挄
:
quàng
,
quanh
,
quẳng
,
quăng
擴
:
khoáng
,
khách
,
khoác
,
quẳng
,
khuếch
,
huếch
,
khoắc
,
khoách
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quãng
quang
quăng
quằng
quầng
quàng
quáng
quặng
quẩng
Động từ
quẳng
Ném
đi
,
vứt bỏ
.
Quẳng
giày rách vào sọt rác.
Tham khảo
sửa
"
quẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)