stuff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstəf/
Hoa Kỳ | [ˈstəf] |
Danh từ
sửastuff /ˈstəf/
- Chất, chất liệu; thứ, món.
- the stuff that heroes are made of — cái chất tạo nên những người anh hùng
- he has good stuff in him — anh ta có một bản chất tốt
- household stuff — (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
- doctor's stuff — thuốc men
- (The stuff) (thông tục) tiền nong
- gỗ lạt
- đạn.
- to be short of the stuff — thiếu tiền
- Vải len.
- Rác rưởi, chuyện vớ vẩn.
- what stuff he writes! — chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!
- (Từ lóng) Ngón, nghề, môn, cách làm ăn.
- do your stuff — nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi
- to know one's stuff — nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình
- the stuff to give'em — cách làm ăn để dạy cho bọn nó
Ngoại động từ
sửastuff ngoại động từ /ˈstəf/
- Bịt.
- to stuff one's ears with wool — bịt tai bằng bông len
- Nhồi, nhét, lèn.
- to stuff a fowl — nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà
- to stuff goose — nhồi cho ngỗng ăn
- a head stuffed with romance — một đầu óc đầy lãng mạn
- cushion stuffed with down — gối nhồi lông tơ chim
- stuffed birds — chim nhồi rơm
- to stuff clothing into a small bag — nhét quần áo vào một cái túi nhỏ
Chia động từ
sửastuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stuff | |||||
Phân từ hiện tại | stuffing | |||||
Phân từ quá khứ | stuffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuffs hoặc stuffeth¹ | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed hoặc stuffedst¹ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | will/shall² stuff | will/shall stuff hoặc wilt/shalt¹ stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuff | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stuff | — | let’s stuff | stuff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastuff nội động từ /ˈstəf/
- Đánh lừa bịp.
- Ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng.
Chia động từ
sửastuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stuff | |||||
Phân từ hiện tại | stuffing | |||||
Phân từ quá khứ | stuffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuffs hoặc stuffeth¹ | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed hoặc stuffedst¹ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | will/shall² stuff | will/shall stuff hoặc wilt/shalt¹ stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuff | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stuff | — | let’s stuff | stuff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stuff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)