Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.fiɳ/

Động từ

sửa

stuffing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stuff" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

stuffing /ˈstə.fiɳ/

  1. Sự nhồi.
  2. Chất (để) nhồi.

Tham khảo

sửa